Có 1 kết quả:
狗逮老鼠 gǒu dǎi lǎo shǔ ㄍㄡˇ ㄉㄞˇ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ
gǒu dǎi lǎo shǔ ㄍㄡˇ ㄉㄞˇ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a dog who catches mice (idiom)
(2) fig. to be meddlesome
(2) fig. to be meddlesome
Bình luận 0
gǒu dǎi lǎo shǔ ㄍㄡˇ ㄉㄞˇ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0